Bảng xếp hạng Australian Welsh League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Australian Welsh League

Vòng 17
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Bulls Academy 16 12 1 3 46 17 29 37
2 Mt Druitt Town Rangers FC 16 11 3 2 28 20 8 36
3 Bankstown City Lions 16 10 2 4 29 19 10 32
4 Hake Ya Dong in Sydney City 16 8 6 2 35 25 10 30
5 Canterbury Bankstown FC 16 7 4 5 24 23 1 25
6 Inter Lions 16 7 3 6 30 31 -1 24
7 Northern Tigers 16 7 2 7 22 25 -3 23
8 University NSW 16 6 3 7 33 33 0 21
9 SD Raiders FC 15 6 3 6 16 17 -1 21
10 Blacktown Spartans 15 6 3 6 23 25 -2 21
11 Bonnyrigg White Eagles 16 6 3 7 21 23 -2 21
12 Rydalmere Lions FC 15 5 2 8 29 31 -2 17
13 Macarthur Rams 16 4 3 9 14 25 -11 15
14 Dulwich Hill SC 16 4 2 10 26 33 -7 14
15 Dunbar Rovers FC 14 1 5 8 13 29 -16 8
16 Nepean Football Club 15 1 3 11 13 26 -13 6

BXH cập nhật lúc: 26/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Australian Welsh League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Australian Welsh League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Australian Welsh League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bulls Academy
16
29
37
2
Mt Druitt Town Rangers FC
16
8
36
3
Bankstown City Lions
16
10
32
4
Hake Ya Dong in Sydney City
16
10
30
5
Canterbury Bankstown FC
16
1
25
6
Inter Lions
16
-1
24
7
Northern Tigers
16
-3
23
8
University NSW
16
0
21
9
SD Raiders FC
15
-1
21
10
Blacktown Spartans
15
-2
21
11
Bonnyrigg White Eagles
16
-2
21
12
Rydalmere Lions FC
15
-2
17
13
Macarthur Rams
16
-11
15
14
Dulwich Hill SC
16
-7
14
15
Dunbar Rovers FC
14
-16
8
16
Nepean Football Club
15
-13
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657