Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Quốc gia: Nhật Bản | Sân nhà: Fujieda Sports Complex Park

Bảng xếp hạng Fujieda MYFC 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 Omiya Ardija 14 17 33
2 FC Ryukyu 14 3 23
3 Azul Claro Numazu 14 8 22
4 SC Sagamihara 14 5 22
5 Zweigen Kanazawa FC 14 3 22
6 Osaka FC 14 6 21
7 Kataller Toyama 14 2 21
8 Fukushima United FC 14 6 20
9 AC Nagano Parceiro 14 1 20
10 Matsumoto Yamaga FC 14 -1 20
11 Imabari FC 14 -2 20
12 FC Gifu 14 4 19
13 Yokohama SCC 14 -3 17
14 Gainare Tottori 14 -7 17
15 Giravanz Kitakyushu 14 -1 15
16 Vanraure Hachinohe FC 14 -2 15
17 Nara Club 14 -3 15
18 Kamatamare Sanuki 14 -6 11
19 Miyazaki 14 -8 10
20 Grulla Morioka 14 -22 9
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
14
17
33
2
FC Ryukyu
14
3
23
3
Azul Claro Numazu
14
8
22
4
SC Sagamihara
14
5
22
5
Zweigen Kanazawa FC
14
3
22
6
Osaka FC
14
6
21
7
Kataller Toyama
14
2
21
8
Fukushima United FC
14
6
20
9
AC Nagano Parceiro
14
1
20
10
Matsumoto Yamaga FC
14
-1
20
11
Imabari FC
14
-2
20
12
FC Gifu
14
4
19
13
Yokohama SCC
14
-3
17
14
Gainare Tottori
14
-7
17
15
Giravanz Kitakyushu
14
-1
15
16
Vanraure Hachinohe FC
14
-2
15
17
Nara Club
14
-3
15
18
Kamatamare Sanuki
14
-6
11
19
Miyazaki
14
-8
10
20
Grulla Morioka
14
-22
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657