Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Quốc gia: Nhật Bản | Sân nhà: Honjo Athletic Stadium

Bảng xếp hạng Giravanz Kitakyushu 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 Shimizu S-Pulse 17 16 40
2 V-Varen Nagasaki 17 18 36
3 Yokohama FC 17 14 31
4 Fagiano Okayama 17 10 30
5 Vegalta Sendai 17 2 29
6 Renofa Yamaguchi 17 9 28
7 Iwaki FC 17 12 27
8 JEF United Ichihara Chiba 17 15 24
9 Blaublitz Akita 17 2 23
10 Oita Trinita 17 1 23
11 Ventforet Kofu 17 2 22
12 Ehime FC 17 -4 22
13 Fujieda MYFC 17 -10 21
14 Montedio Yamagata 17 -5 20
15 Tokushima Vortis 17 -10 19
16 Mito Hollyhock 17 -3 18
17 Roasso Kumamoto 17 -11 17
18 Kagoshima United 17 -17 14
19 Tochigi SC 17 -21 13
20 Thespa Kusatsu 17 -20 7
Soi kèo, nhận định Giravanz Kitakyushu vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 5/6

Nhận định, soi kèo Giravanz Kitakyushu vs Jubilo Iwata hôm nay 12h00 ngày 5/6, hạng 2 Nhật Bản. Xem tỷ lệ kèo nhà cái, dự đoán trận Giravanz Kitakyushu đấu với Jubilo Iwata chính xác nhất.

Kết quả Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 10/4

Kết quả Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu hôm nay 12h00 ngày 10/4, giải hạng 2 Nhật Bản. Kết quả trận Ventforet Kofu vs Giravanz Kitakyushu cập nhật nhanh nhất.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
17
16
40
2
V-Varen Nagasaki
17
18
36
3
Yokohama FC
17
14
31
4
Fagiano Okayama
17
10
30
5
Vegalta Sendai
17
2
29
6
Renofa Yamaguchi
17
9
28
7
Iwaki FC
17
12
27
8
JEF United Ichihara Chiba
17
15
24
9
Blaublitz Akita
17
2
23
10
Oita Trinita
17
1
23
11
Ventforet Kofu
17
2
22
12
Ehime FC
17
-4
22
13
Fujieda MYFC
17
-10
21
14
Montedio Yamagata
17
-5
20
15
Tokushima Vortis
17
-10
19
16
Mito Hollyhock
17
-3
18
17
Roasso Kumamoto
17
-11
17
18
Kagoshima United
17
-17
14
19
Tochigi SC
17
-21
13
20
Thespa Kusatsu
17
-20
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657