XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 |
|
|
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 |
|
|
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 |
|
|
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 |
|
|
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 |
|
|
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 |
|
|
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 |
|
|
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 |
|
|
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 |
|
|
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 |
|
|
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 |
|
|
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 |
|
|
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 |
|
|
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 |
|
|
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 |
|
|
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay