Bảng xếp hạng J-League 1 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng J-League 1

Vòng 9
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Machida Zelvia 16 11 2 3 27 12 15 35
2 Kashima Antlers 16 10 2 4 27 17 10 32
3 Vissel Kobe 16 9 2 5 24 12 12 29
4 Gamba Osaka 16 8 4 4 15 11 4 28
5 Nagoya Grampus 16 8 2 6 19 17 2 26
6 Urawa Red Diamonds 16 7 3 6 26 22 4 24
7 Cerezo Osaka 16 6 6 4 22 18 4 24
8 Hiroshima Sanfrecce 15 5 8 2 26 15 11 23
9 FC Tokyo 16 6 5 5 26 25 1 23
10 Kashiwa Reysol 15 5 7 3 17 17 0 22
11 Avispa Fukuoka 16 5 7 4 15 17 -2 22
12 Tokyo Verdy 16 4 9 3 21 23 -2 21
13 Jubilo Iwata 16 5 3 8 22 24 -2 18
14 Yokohama Marinos 13 4 5 4 18 18 0 17
15 Kawasaki Frontale 16 4 5 7 23 24 -1 17
16 Albirex Niigata 16 4 4 8 19 25 -6 16
17 Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 -6 14
18 Shonan Bellmare 16 3 5 8 22 30 -8 14
19 Consadole Sapporo 16 2 5 9 13 31 -18 11
20 Kyoto Sanga 16 2 4 10 12 30 -18 10

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:20

Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải J-League 1 chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại J-League 1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Machida Zelvia
16
15
35
2
Kashima Antlers
16
10
32
3
Vissel Kobe
16
12
29
4
Gamba Osaka
16
4
28
5
Nagoya Grampus
16
2
26
6
Urawa Red Diamonds
16
4
24
7
Cerezo Osaka
16
4
24
8
Hiroshima Sanfrecce
15
11
23
9
FC Tokyo
16
1
23
10
Kashiwa Reysol
15
0
22
11
Avispa Fukuoka
16
-2
22
12
Tokyo Verdy
16
-2
21
13
Jubilo Iwata
16
-2
18
14
Yokohama Marinos
13
0
17
15
Kawasaki Frontale
16
-1
17
16
Albirex Niigata
16
-6
16
17
Sagan Tosu
15
-6
14
18
Shonan Bellmare
16
-8
14
19
Consadole Sapporo
16
-18
11
20
Kyoto Sanga
16
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657