Kết quả tỷ số, trực tiếp Ansan Greeners FC vs Cheongju Jikji, 17h30 08/08

Ansan Greeners FC
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

Ansan Greeners FC vs Cheongju Jikji


17:30 ngày 08/08/2023

Đã kết thúc
Cheongju Jikji
Ansan Greeners FC
0
HT

0 - 0
Cheongju Jikji
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Ansan Greeners FC vs Cheongju Jikji & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ansan Greeners FC - Cheongju Jikji, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Ansan Greeners FC vs Cheongju Jikji

      42'        Sun Kim Myung
      54' 0-1      Peter Makrillos
      66' 0-2      Yang Ji Hoon (Assist:Lee Seung Jae)
   Kim Jin Hwan       69'    
   Ju Tae Yun       81'    
      88'        Jung Min Woo

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ansan Greeners FC vs Cheongju Jikji

Ansan Greeners FC   Cheongju Jikji
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Anyang
13
8
27
2
Jeonnam Dragons
14
3
24
3
Seoul E-Land FC
14
14
22
4
Gimpo FC
13
0
21
5
Chungbuk Cheongju
14
0
20
6
Busan I Park
13
2
19
7
Suwon Samsung Bluewings
14
2
19
8
Chungnam Asan
13
-2
17
9
Bucheon FC 1995
13
-3
17
10
Cheonan City
14
-4
16
11
Gyeongnam FC
14
-5
15
12
Seongnam FC
14
-8
13
13
Ansan Greeners FC
13
-7
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657