Kết quả tỷ số, trực tiếp Beaconsfield SYCOB vs Winchester City, 22h00 11/11

Beaconsfield SYCOB
Kết quả bóng đá England Southern Premier League

Beaconsfield SYCOB vs Winchester City


22:00 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
Winchester City
Beaconsfield SYCOB
1
HT

0 - 1
Winchester City
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Beaconsfield SYCOB vs Winchester City & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Beaconsfield SYCOB - Winchester City, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Beaconsfield SYCOB vs Winchester City

      10' 0-1      Balmer O.
   Payne J.    1-1  83'    
      88' 1-2      Barron J.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Beaconsfield SYCOB vs Winchester City

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Chesham United
42
37
90
2
AFC Totton
42
44
81
3
Salisbury FC
42
24
79
4
Gosport Borough
42
31
78
5
Bracknell Town
42
14
68
6
Merthyr Town
42
26
67
7
Walton Hersham
42
11
65
8
Hungerford Town
42
7
64
9
Dorchester Town
42
-11
60
10
Hendon
42
5
58
11
Winchester City
42
-4
57
12
Basingstoke Town
42
-14
53
13
Poole Town
42
-6
52
14
Tiverton Town
42
-10
52
15
Sholing FC
42
-11
49
16
Swindon Supermarine
42
-19
49
17
Hanwell Town
42
-7
48
18
Plymouth Parkway
42
-8
48
19
Beaconsfield SYCOB
42
-15
48
20
Hayes Yeading United
42
-8
46
21
Harrow Borough
42
-37
39
22
Didcot Town
42
-49
28
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657