Kết quả tỷ số, trực tiếp Billericay Town (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ), 20h00 21/04

Billericay Town (nữ)
Kết quả bóng đá English Women's Conference South

Billericay Town (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)


20:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Plymouth Argyle (nữ)
Billericay Town (nữ)
1
HT

1 - 0
Plymouth Argyle (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Billericay Town (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Billericay Town (nữ) - Plymouth Argyle (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Billericay Town (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)

   Biggs M.    1-0  45'    
      78' 1-1      Dickson K.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Billericay Town (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)

Billericay Town (nữ)   Plymouth Argyle (nữ)
4
 
Phạt góc
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
67
 
Pha tấn công
 
65
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Portsmouth (W)
22
76
61
2
Hashtag United (W)
22
25
52
3
Rugby Borough (W)
21
24
45
4
Ipswich Town (W)
22
40
44
5
Oxford United (W)
21
12
41
6
Milton Keynes Dons (W)
22
6
35
7
Cheltenham Town (W)
22
-17
24
8
Cardiff City (W)
22
-17
22
9
Plymouth Argyle (W)
22
-30
21
10
Billericay Town (W)
21
-4
18
11
Chatham Town (W)
21
-48
6
12
London Bees (W)
22
-67
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657