Kết quả tỷ số, trực tiếp Curico Unido vs Deportes Temuco, 04h30 28/04

Curico Unido
Kết quả bóng đá Chile Primera B

Curico Unido vs Deportes Temuco


04:30 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Deportes Temuco
Curico Unido
0
HT

0 - 0
Deportes Temuco
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Curico Unido vs Deportes Temuco & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Curico Unido - Deportes Temuco, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Curico Unido vs Deportes Temuco

      45'        Byron Bustamante
   Matias Perez       72'    
   David Escalante       75'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Curico Unido vs Deportes Temuco

Curico Unido   Deportes Temuco
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
117
 
Pha tấn công
 
135
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
84
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Deportes La Serena
14
10
30
2
Rangers Talca
14
7
26
3
Deportes Limache
14
10
25
4
CD Magallanes
14
6
23
5
CSD Antofagasta
14
5
23
6
Barnechea
14
4
23
7
Deportes Santa Cruz
14
-1
21
8
San Luis Quillota
12
-1
19
9
Deportes Recoleta
13
-2
19
10
Curico Unido
14
-4
18
11
Universidad de Concepcion
14
-8
17
12
Santiago Morning
13
1
16
13
San Marcos de Arica
13
0
16
14
Santiago Wanderers
13
-3
14
15
Deportes Temuco
14
-8
12
16
Union San Felipe
14
-16
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657