Kết quả tỷ số, trực tiếp Esperance Sportive de Tunis vs Al Ittihad(KSA), 02h00 28/07

Esperance Sportive de Tunis
Kết quả bóng đá UAFA Club Cup

Esperance Sportive de Tunis vs Al Ittihad(KSA)


02:00 ngày 28/07/2023

Đã kết thúc
Al Ittihad(KSA)
Esperance Sportive de Tunis
1
HT

1 - 1
Al Ittihad(KSA)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Esperance Sportive de Tunis vs Al Ittihad(KSA) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Esperance Sportive de Tunis - Al Ittihad(KSA), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Esperance Sportive de Tunis vs Al Ittihad(KSA)

   Oussema Bouguerra    1-0  26'    
      35' 1-1      Abderrazak Hamdallah (Assist:Karim Benzema)
      55' 1-2      Karim Benzema (Assist:Coronado I.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Esperance Sportive de Tunis vs Al Ittihad(KSA)

Esperance Sportive de Tunis   Al Ittihad(KSA)
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
389
 
Số đường chuyền
 
694
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
7
70
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657