Kết quả tỷ số, trực tiếp Excelsior Barendrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ), 17h15 21/04

Excelsior Barendrecht (nữ)
Kết quả bóng đá Holland Eredivisie Women's

Excelsior Barendrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)


17:15 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Fortuna Sittard (nữ)
Excelsior Barendrecht (nữ)
2
HT

1 - 0
Fortuna Sittard (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Excelsior Barendrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Excelsior Barendrecht (nữ) - Fortuna Sittard (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Excelsior Barendrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

   Breewel D. (Assist:van Spijk V.)    1-0  19'    
      53' 1-1      Huizenga H.
      61' 1-2      Huizenga H. (Assist:Antonsdottir H.)
      73' 1-3      Tessa Wullaert
   Homan C.    2-3  90'    
      90' 2-4      Tessa Wullaert (Assist:van Heeswijk A.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Excelsior Barendrecht (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

Excelsior Barendrecht (nữ)   Fortuna Sittard (nữ)
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
109
 
Pha tấn công
 
158
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Twente Enschede (W)
22
35
56
2
Ajax (W)
22
42
54
3
PSV Eindhoven (W)
22
28
41
4
Fortuna Sittard (W)
22
30
40
5
ADO Den Haag (W)
22
8
32
6
Zwolle (W)
22
-5
31
7
FC Utrecht (W)
22
-11
30
8
Feyenoord Rotterdam (W)
22
-8
24
9
AZ Alkmaar (W)
22
-10
21
10
SC Heerenveen (W)
22
-23
19
11
SC Telstar (W)
22
-53
12
12
Excelsior Barendrecht (W)
22
-33
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657