Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Utrecht (nữ) vs Ajax Amsterdam (nữ), 18h15 10/03

FC Utrecht (nữ)
Kết quả bóng đá Holland Eredivisie Women's

FC Utrecht (nữ) vs Ajax Amsterdam (nữ)


18:15 ngày 10/03/2024

Đã kết thúc
Ajax Amsterdam  (nữ)
FC Utrecht (nữ)
0
HT

0 - 0
Ajax Amsterdam (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Utrecht (nữ) vs Ajax Amsterdam (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Utrecht (nữ) - Ajax Amsterdam (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FC Utrecht (nữ) vs Ajax Amsterdam (nữ)

      57' 0-1      Noordam N.
      61'        Kardinaal I.
   Visscher A.       90'    
      90' 0-2      Romee Leuchter (Assist:van de Velde J.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Utrecht (nữ) vs Ajax Amsterdam (nữ)

FC Utrecht (nữ)   Ajax Amsterdam (nữ)
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
85
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Twente Enschede (W)
22
35
56
2
Ajax (W)
22
42
54
3
PSV Eindhoven (W)
22
28
41
4
Fortuna Sittard (W)
22
30
40
5
ADO Den Haag (W)
22
8
32
6
Zwolle (W)
22
-5
31
7
FC Utrecht (W)
22
-11
30
8
Feyenoord Rotterdam (W)
22
-8
24
9
AZ Alkmaar (W)
22
-10
21
10
SC Heerenveen (W)
22
-23
19
11
SC Telstar (W)
22
-53
12
12
Excelsior Barendrecht (W)
22
-33
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657