Kết quả tỷ số, trực tiếp Fukuoka AN (nữ) vs JFA Academy Fukushima (nữ), 11h00 06/05

Fukuoka AN (nữ)
Kết quả bóng đá J-League Division 2

Fukuoka AN (nữ) vs JFA Academy Fukushima (nữ)


11:00 ngày 06/05/2024

Đã kết thúc
JFA Academy Fukushima  (nữ)
Fukuoka AN (nữ)
1
HT

1 - 1
JFA Academy Fukushima (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Fukuoka AN (nữ) vs JFA Academy Fukushima (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fukuoka AN (nữ) - JFA Academy Fukushima (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Fukuoka AN (nữ) vs JFA Academy Fukushima (nữ)

      1-0  1'    
      43' 1-1     
      49' 1-2     
      89' 1-3     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fukuoka AN (nữ) vs JFA Academy Fukushima (nữ)

Fukuoka AN (nữ)   JFA Academy Fukushima (nữ)
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
129
 
Pha tấn công
 
141
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Okayama Yunogo Belle (W)
12
40
32
2
JFA Academy Fukushima (W)
12
14
26
3
Fujizakura Yamanashi (W)
12
9
23
4
SEISA OSA Rheia (W)
12
8
22
5
Diosa Izumo (W)
12
4
17
6
Veertien Mie (W)
12
-4
15
7
Yamato Sylphid (W)
12
-5
15
8
Kibi International University (W)
12
-8
11
9
Diavorosso Hiroshima (W)
12
-12
11
10
Tsukuba FC (W)
12
-17
11
11
Fukuoka AN (W)
12
-12
9
12
FC Imabari (W)
12
-17
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657