Kết quả tỷ số, trực tiếp Fukushima United FC vs Omiya Ardija, 11h00 21/04

Fukushima United FC
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

Fukushima United FC vs Omiya Ardija


11:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Omiya Ardija
Fukushima United FC
1
HT

0 - 0
Omiya Ardija
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fukushima United FC vs Omiya Ardija & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fukushima United FC - Omiya Ardija, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Fukushima United FC vs Omiya Ardija

      8'        Yosuke Murakami
   Masayuki Yamada       26'    
      41'        Kenyu Sugimoto
   Kazuki Dohana       61'    
      76' 0-1      Ichihara
      80' 0-2      Izumisawa
      1-2  84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fukushima United FC vs Omiya Ardija

Fukushima United FC   Omiya Ardija
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
93
 
Pha tấn công
 
123
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
14
17
33
2
FC Ryukyu
14
3
23
3
Azul Claro Numazu
14
8
22
4
SC Sagamihara
14
5
22
5
Zweigen Kanazawa FC
14
3
22
6
Osaka FC
14
6
21
7
Kataller Toyama
14
2
21
8
Fukushima United FC
14
6
20
9
AC Nagano Parceiro
14
1
20
10
Matsumoto Yamaga FC
14
-1
20
11
Imabari FC
14
-2
20
12
FC Gifu
14
4
19
13
Yokohama SCC
14
-3
17
14
Gainare Tottori
14
-7
17
15
Giravanz Kitakyushu
14
-1
15
16
Vanraure Hachinohe FC
14
-2
15
17
Nara Club
14
-3
15
18
Kamatamare Sanuki
14
-6
11
19
Miyazaki
14
-8
10
20
Grulla Morioka
14
-22
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657