Kết quả tỷ số, trực tiếp Gangneung City vs Gyeongju KHNP, 14h00 27/08

Gangneung City
Kết quả bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc

Gangneung City vs Gyeongju KHNP


14:00 ngày 27/08/2022

Đã kết thúc
Gyeongju KHNP
Gangneung City
1
HT

0 - 1
Gyeongju KHNP
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Gangneung City vs Gyeongju KHNP & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gangneung City - Gyeongju KHNP, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Gangneung City vs Gyeongju KHNP

      30' 0-1      Jung Taek-Hoon
      69' 0-2      Jung Taek-Hoon
      88' 0-3     
      1-3  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gangneung City vs Gyeongju KHNP

Gangneung City   Gyeongju KHNP
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
87
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Gyeongju KHNP
11
14
25
2
Siheung City
11
14
22
3
Daejeon Korail
11
13
22
4
Gimhae City
11
6
22
5
Changwon City
11
10
20
6
Hwaseong FC
11
1
17
7
Gangneung City
11
5
15
8
Paju Citizen FC
10
2
15
9
Ulsan Citizens
11
-4
14
10
Yangpyeong
11
-5
14
11
Chuncheon Citizen
11
0
13
12
Mokpo City
11
-9
12
13
Pocheon FC
10
-5
10
14
Daegu FC II
11
-12
8
15
Yeoju Sejong
11
-16
5
16
Busan Transportation Corporation
11
-14
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657