Kết quả tỷ số, trực tiếp Guangdong Meizhou (nữ) vs Shanghai RCB (nữ), 14h00 31/03

Guangdong Meizhou (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Trung Quốc

Guangdong Meizhou (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)


14:00 ngày 31/03/2024

Đã kết thúc
Shanghai RCB (nữ)
Guangdong Meizhou (nữ)
1
HT

1 - 0
Shanghai RCB (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Guangdong Meizhou (nữ) vs Shanghai RCB (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Guangdong Meizhou (nữ) - Shanghai RCB (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Guangdong Meizhou (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)

   Yuan C.    1-0  8'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Guangdong Meizhou (nữ) vs Shanghai RCB (nữ)

Guangdong Meizhou (nữ)   Shanghai RCB (nữ)
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
34
 
Pha tấn công
 
31
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shanghai RCB (W)
8
6
19
2
Wuhan Jianghan (W)
8
10
18
3
Guangdong Meizhou (W)
8
6
16
4
Changchun Masses Properties (W)
8
5
16
5
Jiangsu Wuxi (W)
8
6
13
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
8
-1
10
7
Shandong Ticai (W)
8
-5
8
8
ShanXi zhidan (W)
8
-3
7
9
Henan Wanxianshan (W)
8
-4
6
10
Hainan Qiongzhong (W)
8
-5
5
11
Hangzhou YinHang (W)
8
-6
5
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
8
-9
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657