Kết quả tỷ số, trực tiếp Hangzhou YinHang (nữ) vs Jiangsu Wuxi (nữ), 14h00 21/04

Hangzhou YinHang (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Trung Quốc

Hangzhou YinHang (nữ) vs Jiangsu Wuxi (nữ)


14:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Jiangsu Wuxi (nữ)
Hangzhou YinHang (nữ)
1
HT

0 - 0
Jiangsu Wuxi (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Hangzhou YinHang (nữ) vs Jiangsu Wuxi (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hangzhou YinHang (nữ) - Jiangsu Wuxi (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hangzhou YinHang (nữ) vs Jiangsu Wuxi (nữ)

      1-0  82'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hangzhou YinHang (nữ) vs Jiangsu Wuxi (nữ)

Hangzhou YinHang (nữ)   Jiangsu Wuxi (nữ)
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
44
 
Pha tấn công
 
83
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shanghai RCB (W)
8
6
19
2
Wuhan Jianghan (W)
8
10
18
3
Guangdong Meizhou (W)
8
6
16
4
Changchun Masses Properties (W)
8
5
16
5
Jiangsu Wuxi (W)
8
6
13
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
8
-1
10
7
Shandong Ticai (W)
8
-5
8
8
ShanXi zhidan (W)
8
-3
7
9
Henan Wanxianshan (W)
8
-4
6
10
Hainan Qiongzhong (W)
8
-5
5
11
Hangzhou YinHang (W)
8
-6
5
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
8
-9
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657