Kết quả tỷ số, trực tiếp Hoffenheim (nữ) vs Bayern Munchen (nữ), 20h30 20/05

Hoffenheim (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Hoffenheim (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)


20:30 ngày 20/05/2024

Đã kết thúc
Bayern Munchen (nữ)
Hoffenheim (nữ)
1
HT

1 - 1
Bayern Munchen (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Hoffenheim (nữ) vs Bayern Munchen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hoffenheim (nữ) - Bayern Munchen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Hoffenheim (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

      10' 0-1      Carolin Simon
   Dongus F. (Assist:Billa N.)    1-1  21'    
   Specht M.       50'    
      54' 1-2      Linda Dallmann
   Linder S.       60'    
   Dongus F.       74'    
      83' 1-3      Pernille Harder
      90'        Lea Schuller
      90' 1-4      Lea Schuller (Assist:Jovana Damnjanovic)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hoffenheim (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

Hoffenheim (nữ)   Bayern Munchen (nữ)
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
369
 
Số đường chuyền
 
497
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
6
6
 
Thử thách
 
9
73
 
Pha tấn công
 
95
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657