Kết quả tỷ số, trực tiếp IGA Kunoichi (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ), 11h00 14/04

IGA Kunoichi (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

IGA Kunoichi (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)


11:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Setagaya Sfida (nữ)
IGA Kunoichi (nữ)
2
HT

0 - 2
Setagaya Sfida (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số IGA Kunoichi (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận IGA Kunoichi (nữ) - Setagaya Sfida (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính IGA Kunoichi (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)

      17' 0-1      Fujiwara A.
      42' 0-2      Nishikawa A.(OW)
   Shinohara S.    1-2  61'    
   Shinohara S.    2-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê IGA Kunoichi (nữ) vs Setagaya Sfida (nữ)

IGA Kunoichi (nữ)   Setagaya Sfida (nữ)
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
5
76
 
Pha tấn công
 
66
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657