Kết quả tỷ số, trực tiếp JK Tallinna Kalev (nữ) vs Viimsi JK (nữ), 17h30 18/11

JK Tallinna Kalev (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Estonia

JK Tallinna Kalev (nữ) vs Viimsi JK (nữ)


17:30 ngày 18/11/2023

Đã kết thúc
Viimsi JK (nữ)
JK Tallinna Kalev (nữ)
5
HT

4 - 0
Viimsi JK (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số JK Tallinna Kalev (nữ) vs Viimsi JK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận JK Tallinna Kalev (nữ) - Viimsi JK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0

Diễn biến chính JK Tallinna Kalev (nữ) vs Viimsi JK (nữ)

   Lehtmets L.    1-0  14'    
   Jaarmann M.    2-0  20'    
   Orav M.    3-0  31'    
   Orav M.    4-0  39'    
   Grutop V.    5-0  52'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê JK Tallinna Kalev (nữ) vs Viimsi JK (nữ)

JK Tallinna Kalev (nữ)   Viimsi JK (nữ)
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
92
 
Pha tấn công
 
81
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Flora Tallinn (W)
6
25
16
2
Saku Sporting (W)
6
8
14
3
Tammeka Tartu (W)
7
-6
12
4
JK Tabasalu (W)
7
14
11
5
JK Tallinna Kalev (W)
7
-3
10
6
Viimsi JK (W)
7
-7
9
7
Tallinna FC Ararat (W)
7
-10
4
8
FC Lootos Polva (W)
7
-21
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657