Kết quả tỷ số, trực tiếp JK Tallinna Kalev vs Trans Narva, 21h00 12/05

JK Tallinna Kalev
Kết quả bóng đá Estonia Champions League

JK Tallinna Kalev vs Trans Narva


21:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Trans Narva
JK Tallinna Kalev
1
HT

0 - 0
Trans Narva
0

Trực tiếp kết quả tỷ số JK Tallinna Kalev vs Trans Narva & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận JK Tallinna Kalev - Trans Narva, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính JK Tallinna Kalev vs Trans Narva

      10'        Shalva Burjanadze
   Vadim Mihhailov (Assist:Onni Suutari)    1-0  50'    
      61'        Pierre Kabore
      89'        Irie Bi Sehi Elysee

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê JK Tallinna Kalev vs Trans Narva

JK Tallinna Kalev   Trans Narva
5
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
13
6
 
Sút ra ngoài
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
90
 
Pha tấn công
 
118
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Levadia Tallinn
14
28
33
2
Nomme JK Kalju
12
16
27
3
FC Flora Tallinn
14
8
25
4
Paide Linnameeskond
14
7
25
5
JK Tallinna Kalev
14
-6
16
6
Tartu JK Maag Tammeka
12
-1
13
7
Parnu JK Vaprus
12
-8
12
8
FC Kuressaare
12
-10
12
9
Trans Narva
12
-19
9
10
FC Nomme United
12
-15
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657