Kết quả tỷ số, trực tiếp Kashima Antlers vs Albirex Niigata, 16h00 18/06

Kashima Antlers
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Kashima Antlers vs Albirex Niigata


16:00 ngày 18/06/2023

Đã kết thúc
Albirex Niigata
Kashima Antlers
2
HT

2 - 0
Albirex Niigata
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Kashima Antlers vs Albirex Niigata & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kashima Antlers - Albirex Niigata, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Kashima Antlers vs Albirex Niigata

   Hayato Nakama    1-0  3'    
   Itsuki Someno    2-0  12'    
   Kaishu Sano↑Shoma Doi↓       58'    
   Tomoya Fujii↑Hayato Nakama↓       58'    
      58'        Hiroki Akiyama↑Yuzuru Shimada↓
   Yuma Suzuki↑Ryotaro Araki↓       58'    
      58'        Gustavo Nescau↑Kaito Taniguchi↓
   Shu Morooka↑Itsuki Someno↓       63'    
      67'        Gustavo Nescau
      74'        Kazuyoshi Shimabuku↑Yota Komi↓
   Rikuto Hirose↑Keigo Tsunemoto↓       74'    
      80'        Yuji Hoshi↑Danilo Gomes Magalhaes↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Albirex Niigata

Kashima Antlers   Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
3
 
Cứu thua
 
2
90
 
Pha tấn công
 
115
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657