Kết quả tỷ số, trực tiếp Le Mans vs Martigues, 01h30 16/03

Le Mans
Kết quả bóng đá Hạng 3 Pháp

Le Mans vs Martigues


01:30 ngày 16/03/2024

Đã kết thúc
Martigues
Le Mans
2
HT

0 - 0
Martigues
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Le Mans vs Martigues & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Le Mans - Martigues, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Le Mans vs Martigues

   Samuel Yohou       37'    
   Paul Lehoux       54'    
   Alexandre Lauray       69'    
      72'        Yanis Hadjem
   Dame Gueye (Assist:Yoann Le Mehaute)    1-0  86'    
   Anthony Ribelin (Assist:Makan Aiko)    2-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Le Mans vs Martigues

Le Mans   Martigues
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
121
 
Pha tấn công
 
106
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Star FC 93
34
21
65
2
Martigues
34
15
59
3
Chamois Niortais
34
16
58
4
Dijon
34
9
54
5
Le Mans
34
5
52
6
Nancy
34
5
50
7
FC Rouen
34
4
49
8
Sochaux
34
7
48
9
Versailles 78
34
8
47
10
Orleans US 45
34
-1
44
11
Nimes
34
-7
44
12
Chateauroux
34
-3
42
13
Villefranche
34
-7
41
14
GOAL FC
34
-4
38
15
Avranches
34
-22
38
16
Marignane Gignac
34
-13
37
17
Epinal
34
-12
33
18
Cholet So
34
-21
32
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657