Kết quả tỷ số, trực tiếp Lyon (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ), 00h00 21/04

Lyon (nữ)
Kết quả bóng đá Cúp nữ Châu Âu

Lyon (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)


00:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Paris Saint Germain (nữ)
Lyon (nữ)
3
HT

0 - 1
Paris Saint Germain (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Lyon (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lyon (nữ) - Paris Saint Germain (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Lyon (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

      44' 0-1      Marie-Antoinette Katoto (Assist:Baltimore Sandy)
      48' 0-2      Marie-Antoinette Katoto
   Kadidiatou Diani       76'    
   Kadidiatou Diani (Assist:Ellie Carpenter)    1-2  80'    
   Dumornay D. M. (Assist:Wendie Renard)    2-2  85'    
   Amel Majri (Assist:Dumornay D. M.)    3-2  86'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lyon (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

Lyon (nữ)   Paris Saint Germain (nữ)
11
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
409
 
Số đường chuyền
 
304
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
9
 
Thử thách
 
10
115
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657