Kết quả tỷ số, trực tiếp Martigues vs Nancy, 01h30 11/11

Martigues
Kết quả bóng đá Hạng 3 Pháp

Martigues vs Nancy


01:30 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
Nancy
1
Martigues
1
HT

0 - 0
Nancy
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Martigues vs Nancy & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Martigues - Nancy, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Martigues vs Nancy

      22'        Lenny Nangis
   Zouaoui Y.       72'    
      78'        Mamadou Camara
      80'        Mamadou Camara
      82'        Kevin Farade
   Karim Tlili    1-0  89'    
      89'        Lucas Pellegrini
   Yanis Hadjem       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Martigues vs Nancy

Martigues   Nancy
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
103
 
Pha tấn công
 
64
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Star FC 93
34
21
65
2
Martigues
34
15
59
3
Chamois Niortais
34
16
58
4
Dijon
34
9
54
5
Le Mans
34
5
52
6
Nancy
34
5
50
7
FC Rouen
34
4
49
8
Sochaux
34
7
48
9
Versailles 78
34
8
47
10
Orleans US 45
34
-1
44
11
Nimes
34
-7
44
12
Chateauroux
34
-3
42
13
Villefranche
34
-7
41
14
GOAL FC
34
-4
38
15
Avranches
34
-22
38
16
Marignane Gignac
34
-13
37
17
Epinal
34
-12
33
18
Cholet So
34
-21
32
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657