Kết quả tỷ số, trực tiếp Nittaidai University (nữ) vs NGU Nagoya (nữ), 11h00 28/04

Nittaidai University (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

Nittaidai University (nữ) vs NGU Nagoya (nữ)


11:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
NGU Nagoya (nữ)
Nittaidai University (nữ)
1
HT

1 - 2
NGU Nagoya (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Nittaidai University (nữ) vs NGU Nagoya (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Nittaidai University (nữ) - NGU Nagoya (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Nittaidai University (nữ) vs NGU Nagoya (nữ)

   Watanabe R.    1-0  5'    
      19' 1-1      Esaki A.
      45' 1-2      Esaki A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Nittaidai University (nữ) vs NGU Nagoya (nữ)

Nittaidai University (nữ)   NGU Nagoya (nữ)
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
90
 
Pha tấn công
 
117
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657