Kết quả tỷ số, trực tiếp Reims (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ), 21h30 08/05

Reims (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Reims (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)


21:30 ngày 08/05/2024

Đã kết thúc
Paris Saint Germain (nữ)
Reims (nữ)
2
HT

2 - 1
Paris Saint Germain (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Reims (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Reims (nữ) - Paris Saint Germain (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Reims (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

   Rofiat Imuran    1-0  15'    
      18'        Joseph A.
   Le Moguedec A. (Assist:Joly L.)    2-0  27'    
      28' 2-1      Rossi F. (Assist:Elimbi T.)
      44'        Magnaba Folquet

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Reims (nữ) vs Paris Saint Germain (nữ)

Reims (nữ)   Paris Saint Germain (nữ)
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
307
 
Số đường chuyền
 
430
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
6
40
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Thử thách
 
11
122
 
Pha tấn công
 
121
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657