Kết quả tỷ số, trực tiếp Stabaek (nữ) vs Rosenborg BK (nữ), 22h59 30/08

Stabaek (nữ)

90phút [1-1], 120phút [3-4 ],

Kết quả bóng đá Cúp nữ QG Nauy

Stabaek (nữ) vs Rosenborg BK (nữ)


22:59 ngày 30/08/2023

Đã kết thúc
Rosenborg BK  (nữ)
Stabaek (nữ)
1
HT

1 - 0
Rosenborg BK (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Stabaek (nữ) vs Rosenborg BK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Stabaek (nữ) - Rosenborg BK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Stabaek (nữ) vs Rosenborg BK (nữ)

   Loennecken T. (Assist:Berg-Solemdal M.)    1-0  38'    
      70'        Sorum E.
      90' 1-1      Sara Horte (Assist:Selma Sol Magnusdottir)
      95' 1-2      Emilie Nautnes (Assist:Linberg C.)
      102' 1-3      Cesilie Andreassen (Assist:Emilie Nautnes)
   Iris Omarsdottir (Assist:Bjanesoy M.)    2-3  106'    
   Rasmussen A. (Assist:Hogevold A.)    3-3  119'    
      120' 3-4      Linberg C. (Assist:Selma Sol Magnusdottir)
90phút [1-1], 120phút [3-4 ],

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Stabaek (nữ) vs Rosenborg BK (nữ)

Stabaek (nữ)   Rosenborg BK (nữ)
2
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
0
 
Corners (Overtime)
 
1
90
 
Pha tấn công
 
114
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657