Kết quả tỷ số, trực tiếp Sunderland (nữ) vs Durham Wildcats LFC (nữ), 21h00 24/03

Sunderland (nữ)
Kết quả bóng đá Cúp FA nữ Anh quốc

Sunderland (nữ) vs Durham Wildcats LFC (nữ)


21:00 ngày 24/03/2024

Đã kết thúc
Durham Wildcats LFC (nữ)
Sunderland (nữ)
5
HT

2 - 0
Durham Wildcats LFC (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Sunderland (nữ) vs Durham Wildcats LFC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sunderland (nữ) - Durham Wildcats LFC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Sunderland (nữ) vs Durham Wildcats LFC (nữ)

   Emily Scarr (Assist:Ejupi E.)    1-0  32'    
   McAteer M. (Assist:Dear J.)    2-0  36'    
      40' 2-1      Mollie Lambert
      57' 2-2      Mollie Lambert (Assist:Crosthwaite L.)
   McAteer M. (Assist:Griffiths L.)    3-2  68'    
      73' 3-3      Hepple B.
   Dear J.    4-3  75'    
   Katy Watson (Assist:Katie Kitching)    5-3  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sunderland (nữ) vs Durham Wildcats LFC (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CrystalPalace (W)
22
35
46
2
Charlton (W)
22
15
45
3
Sunderland (W)
22
13
41
4
Southampton (W)
22
14
39
5
Birmingham (W)
22
14
36
6
Blackburn Rovers (W)
22
-3
36
7
Sheffield United (W)
22
1
29
8
London City Lionesses (W)
22
-10
25
9
Durham Wildcats LFC (W)
22
-20
23
10
Reading (W)
22
-20
22
11
Lewes (W)
22
-17
16
12
Watford (W)
22
-22
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657