Kết quả tỷ số, trực tiếp Taichung Futuro vs FC Ulaanbaatar, 15h00 14/12

Taichung Futuro
Kết quả bóng đá AFC Cup

Taichung Futuro vs FC Ulaanbaatar


15:00 ngày 14/12/2023

Đã kết thúc
FC Ulaanbaatar
Taichung Futuro
1
HT

0 - 2
FC Ulaanbaatar
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Taichung Futuro vs FC Ulaanbaatar & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Taichung Futuro - FC Ulaanbaatar, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Taichung Futuro vs FC Ulaanbaatar

      22'        Otgonbayar O.
      31' 0-1      Gantogtokh Gantuyaa (Assist:Mijiddorj Oyunbaatar)
      38'        Turbat Daginaa
      39' 0-2      Nemanja Krusevac (Assist:Purevsuren Uuganbayar)
   Shunya Suganuma       43'    
   Hsu Heng-Pin (Assist:Benchy Estama)    1-2  71'    
      86'        Gerelt-Od Bat-Orgil
   Mao Li       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Taichung Futuro vs FC Ulaanbaatar

Taichung Futuro   FC Ulaanbaatar
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
470
 
Số đường chuyền
 
434
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
21
122
 
Pha tấn công
 
113
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657