Kết quả tỷ số, trực tiếp Tainan City Steel vs Taichung Futuro, 14h00 06/12

Tainan City Steel
Kết quả bóng đá Chinese Taipei Intercity League

Tainan City Steel vs Taichung Futuro


14:00 ngày 06/12/2023

Đã kết thúc
Taichung Futuro
Tainan City Steel
3
HT

2 - 2
Taichung Futuro
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tainan City Steel vs Taichung Futuro & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tainan City Steel - Taichung Futuro, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính Tainan City Steel vs Taichung Futuro

   Jean Diego Moser    1-0  10'    
   Ange Samuel    2-0  21'    
      36' 2-1      Cheng Hao
      44' 2-2      Kakeru Gunji
   Ange Samuel    3-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tainan City Steel vs Taichung Futuro

Tainan City Steel   Taichung Futuro
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
70
 
Pha tấn công
 
53
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Tainan City Steel
6
10
14
2
Taichung Futuro
6
9
13
3
Athletic Club Taipei
6
4
13
4
Taiwan Shihu
6
-1
9
5
Taiwan Power Company
6
-1
8
6
Hang Yuen FC
6
0
7
7
Ming Chuan University
6
-10
3
8
Vikings-Play One
6
-11
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657