Kết quả tỷ số, trực tiếp Tammeka Tartu (nữ) vs FC Lootos Polva (nữ), 00h00 30/03

Tammeka Tartu (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Estonia

Tammeka Tartu (nữ) vs FC Lootos Polva (nữ)


00:00 ngày 30/03/2024

Đã kết thúc
FC Lootos Polva (nữ)
Tammeka Tartu (nữ)
3
HT

3 - 2
FC Lootos Polva (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tammeka Tartu (nữ) vs FC Lootos Polva (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tammeka Tartu (nữ) - FC Lootos Polva (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 2

Diễn biến chính Tammeka Tartu (nữ) vs FC Lootos Polva (nữ)

      15' 0-1      Altsaar K.
   Liik V.    1-1  31'    
   Kelli N.    2-1  32'    
   Kelli N.    3-1  41'    
      45' 3-2      Hudsi K.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tammeka Tartu (nữ) vs FC Lootos Polva (nữ)

Tammeka Tartu (nữ)   FC Lootos Polva (nữ)
15
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
78
 
Pha tấn công
 
38
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
16
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Flora Tallinn (W)
6
25
16
2
Saku Sporting (W)
6
8
14
3
Tammeka Tartu (W)
7
-6
12
4
JK Tabasalu (W)
7
14
11
5
JK Tallinna Kalev (W)
7
-3
10
6
Viimsi JK (W)
7
-7
9
7
Tallinna FC Ararat (W)
7
-10
4
8
FC Lootos Polva (W)
7
-21
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657