Kết quả tỷ số, trực tiếp Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco, 04h30 16/08

Universidad de Concepcion
Kết quả bóng đá Chile Cup

Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco


04:30 ngày 16/08/2023

Đã kết thúc
Deportes Temuco
Universidad de Concepcion
1
HT

0 - 0
Deportes Temuco
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Universidad de Concepcion - Deportes Temuco, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco

      56' 0-1      Luis Miguel Acevedo Tabarez (Assist:Vicente Lavin)
   Ignacio Elias Ibanez Santana (Assist:Hernan Astudillo)    1-1  61'    
      75' 1-2      Luis Miguel Acevedo Tabarez (Assist:Benjamin Rivera)
      90'        Alejandro Samuel Marquez Perez

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco

Universidad de Concepcion   Deportes Temuco
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
479
 
Số đường chuyền
 
378
5
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
7
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Thử thách
 
17
162
 
Pha tấn công
 
125
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657