Kết quả tỷ số, trực tiếp Valerenga (nữ) vs Stabaek (nữ), 22h59 23/04

Valerenga (nữ)
Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Na Uy

Valerenga (nữ) vs Stabaek (nữ)


22:59 ngày 23/04/2024

Đã kết thúc
Stabaek (nữ)
Valerenga (nữ)
3
HT

2 - 1
Stabaek (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Valerenga (nữ) vs Stabaek (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Valerenga (nữ) - Stabaek (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Valerenga (nữ) vs Stabaek (nữ)

   Tvedten O. (Assist:Stine Brekken)    1-0  14'    
      17' 1-1      Iris Omarsdottir (Assist:Kruse M.)
   Karina Saevik (Assist:Tvedten O.)    2-1  23'    
   Tennebo Y. (Assist:Karina Saevik)    3-1  51'    
   Kovacs M.       60'    
      84' 3-2      Iris Omarsdottir (Assist:Kruse M.)
      90'        Kruse M.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Valerenga (nữ) vs Stabaek (nữ)

Valerenga (nữ)   Stabaek (nữ)
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
122
 
Pha tấn công
 
84
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rosenborg BK (W)
10
10
27
2
Valerenga (W)
10
19
27
3
SK Brann (W)
9
17
19
4
LSK Kvinner (W)
10
6
18
5
Stabaek (W)
11
6
18
6
Roa (W)
10
2
13
7
Lyn (W)
10
-9
11
8
Kolbotn (W)
10
-9
8
9
Aasane (W)
10
-14
3
10
Arna Bjornar (W)
10
-28
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657