Kết quả tỷ số, trực tiếp Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC, 17h00 30/09

Vanraure Hachinohe FC
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC


17:00 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
1
HT

1 - 0
Matsumoto Yamaga FC
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vanraure Hachinohe FC - Matsumoto Yamaga FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC

      3'        Taiki Miyabe
   Sato    1-0  4'    
   Koki Maezawa       43'    
      45'        Reo Yasunaga
   Oriola Sunday       45'    
      70' 1-1      Komatsu
      82' 1-2      Nonomura

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vanraure Hachinohe FC vs Matsumoto Yamaga FC

Vanraure Hachinohe FC   Matsumoto Yamaga FC
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
106
 
Pha tấn công
 
83
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
14
17
33
2
FC Ryukyu
14
3
23
3
Azul Claro Numazu
14
8
22
4
SC Sagamihara
14
5
22
5
Zweigen Kanazawa FC
14
3
22
6
Osaka FC
14
6
21
7
Kataller Toyama
14
2
21
8
Fukushima United FC
14
6
20
9
AC Nagano Parceiro
14
1
20
10
Matsumoto Yamaga FC
14
-1
20
11
Imabari FC
14
-2
20
12
FC Gifu
14
4
19
13
Yokohama SCC
14
-3
17
14
Gainare Tottori
14
-7
17
15
Giravanz Kitakyushu
14
-1
15
16
Vanraure Hachinohe FC
14
-2
15
17
Nara Club
14
-3
15
18
Kamatamare Sanuki
14
-6
11
19
Miyazaki
14
-8
10
20
Grulla Morioka
14
-22
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657