Kết quả tỷ số, trực tiếp Veertien Mie (nữ) vs Fukuoka AN (nữ), 10h00 03/05

Veertien Mie (nữ)
Kết quả bóng đá J-League Division 2

Veertien Mie (nữ) vs Fukuoka AN (nữ)


10:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Fukuoka AN (nữ)
Veertien Mie (nữ)
1
HT

1 - 0
Fukuoka AN (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Veertien Mie (nữ) vs Fukuoka AN (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Veertien Mie (nữ) - Fukuoka AN (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Veertien Mie (nữ) vs Fukuoka AN (nữ)

      1-0  25'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Veertien Mie (nữ) vs Fukuoka AN (nữ)

Veertien Mie (nữ)   Fukuoka AN (nữ)
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
77
 
Pha tấn công
 
98
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Okayama Yunogo Belle (W)
12
40
32
2
JFA Academy Fukushima (W)
12
14
26
3
Fujizakura Yamanashi (W)
12
9
23
4
SEISA OSA Rheia (W)
12
8
22
5
Diosa Izumo (W)
12
4
17
6
Veertien Mie (W)
12
-4
15
7
Yamato Sylphid (W)
12
-5
15
8
Kibi International University (W)
12
-8
11
9
Diavorosso Hiroshima (W)
12
-12
11
10
Tsukuba FC (W)
12
-17
11
11
Fukuoka AN (W)
12
-12
9
12
FC Imabari (W)
12
-17
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657