Kết quả tỷ số, trực tiếp Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries, 11h00 26/03

Yokogawa Musashino
Kết quả bóng đá Nhật Bản Football League

Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries


11:00 ngày 26/03/2023

Đã kết thúc
Maruyasu Industries
Yokogawa Musashino
0
HT

0 - 0
Maruyasu Industries
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Yokogawa Musashino - Maruyasu Industries, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries

      51' 0-1      Ara

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries

Yokogawa Musashino   Maruyasu Industries
8
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
86
 
Pha tấn công
 
100
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
73
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Kochi United
9
11
21
2
FC Tiamo Hirakata
9
4
19
3
Okinawa SV
9
8
18
4
Rayluck Shiga
9
7
16
5
Honda FC
9
4
15
6
Veertien Kuwana
9
2
15
7
Tochigi City
9
2
14
8
Atletico Suzuka
9
0
13
9
Verspah Oita
9
0
12
10
Sony Sendai
9
-2
11
11
Maruyasu Industries
9
0
10
12
Run Mel Aomori
9
-1
9
13
Yokogawa Musashino
9
-4
9
14
Criacao Shinjuku
9
-10
6
15
Minebea Mitsumi FC
9
-14
5
16
Briobecca Urayasu
9
-7
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657