Thanh Huyền Thứ tư, 17/05/2023 05:00 (GMT+7)
Theo tin từ chuyên gia của trang Trực Tiếp 24h thì Tokushima Vortis sau 15 trận đấu tại giải hạng 2 Nhật Bản mùa này mới giành được 14 điểm, xếp thứ 19 trên bảng xếp hạng. Với số trận tương ứng, Zweigen Kanazawa đã giành được 19 điểm, xếp ở vị trí thứ 14. Trận đấu sắp tới là cơ hội để Tokushima Vortis thu hẹp khoảng cách với Zweigen Kanazawa.
Giai đoạn gần đây Tokushima Vortis thể hiện được phong độ khởi sắc. 5 vòng đấu vừa qua họ bất bại cả về tỷ số và kèo châu Á với 3 chiến thắng và 2 trận hòa. Trong khi đó phía đối diện, Zweigen Kanazawa vẫn cho thấy phong độ không tốt ở những chuyến làm khách. 8 trận xa nhà gần đây, Zweigen Kanazawa bị đánh bại 6 lần.
Thành tích đối đầu cũng đang chống lại Zweigen Kanazawa. Thống kê cho thấy, trong vòng 14 lần chạm trán Tokushima Vortis trước đây ở mọi đấu trường, Zweigen Kanazawa chỉ thắng được 2 trận, còn lại là 7 trận hòa và 5 thất bại. Trận đối đầu gần nhất, Tokushima Vortis thắng 1-0 ngay trên sân của Zweigen Kanazawa.
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:1/4): Xếp dưới đối thủ 5 bậc nhưng trận đấu sắp tới Tokushima Vortis vẫn được đánh giá cao hơn Zweigen Kanazawa với mức chấp -1/4 theo handicap. Điểm ăn cửa trên biến động giảm trước giờ bóng lăn, củng cố niềm tin của giới đầu tư vào lựa chọn chủ nhà.
Chọn: Tokushima Vortis -1/4
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/2): 11/14 trận đối đầu trước đây giữa hai đội khép lại với kịch bản có tối đa 2 pha lập công. Do đó việc nhà cái để kèo Tài Xỉu trận đấu sắp tới ở mức 2 1/2 kèm kèo phụ 2 3/4 sớm cho thấy khả năng xuất hiện kịch bản nổ Tài được giới chuyên môn đánh giá cao.
Chọn: Tài 2 1/2
Dự đoán kqbd: Tokushima Vortis 2-1 Zweigen Kanazawa
Kèo châu Á: Chọn Tokushima Vortis
Kèo Tài xỉu: Chọn Tài
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
1.53 | 0:0 | 0.57 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 300.00 |
02.07.2022 | Zweigen Kanazawa FC | 0-1 | Tokushima Vortis | 0-1 |
19.02.2022 | Tokushima Vortis | 0-0 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0 |
29.11.2020 | Zweigen Kanazawa FC | 3-4 | Tokushima Vortis | 1-3 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | Tokushima Vortis | 0-2 |
07.05.2023 | Omiya Ardija | 1-3 | Tokushima Vortis | 0-2 |
03.05.2023 | Tokushima Vortis | 1-1 | Shimizu S-Pulse | 1-0 |
29.04.2023 | Jubilo Iwata | 2-3 | Tokushima Vortis | 0-2 |
23.04.2023 | Thespa Kusatsu | 0-0 | Tokushima Vortis | 0-0 |
16.04.2023 | Tokushima Vortis | 0-4 | V-Varen Nagasaki | 0-1 |
12.04.2023 | Tokushima Vortis | 0-2 | Mito Hollyhock | 0-0 |
08.04.2023 | JEF United Ichihara Chiba | 2-2 | Tokushima Vortis | 1-1 |
02.04.2023 | Roasso Kumamoto | 1-1 | Tokushima Vortis | 0-0 |
25.03.2023 | Tokushima Vortis | 0-0 | Blaublitz Akita | 0-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Zweigen Kanazawa FC | 2-0 | V-Varen Nagasaki | 1-0 |
07.05.2023 | Oita Trinita | 4-3 | Zweigen Kanazawa FC | 3-2 |
03.05.2023 | Tochigi SC | 4-0 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0 |
30.04.2023 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1 | Fujieda MYFC | 1-1 |
23.04.2023 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2 | Jubilo Iwata | 0-2 |
16.04.2023 | Montedio Yamagata | 0-1 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0 |
12.04.2023 | Zweigen Kanazawa FC | 3-0 | Ban Di Tesi Iwaki | 3-0 |
09.04.2023 | Roasso Kumamoto | 3-1 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1 |
02.04.2023 | Zweigen Kanazawa FC | 2-0 | JEF United Ichihara Chiba | 1-0 |
25.03.2023 | Vegalta Sendai | 2-3 | Zweigen Kanazawa FC | 1-3 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Machida Zelvia | 16 | 11 | 3 | 2 | 23 | 7 | 16 |
|
|
2 | Tokyo Verdy | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 9 | 13 |
|
|
3 | Oita Trinita | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 |
|
|
4 | V-Varen Nagasaki | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 14 | 9 |
|
|
5 | Thespa Kusatsu | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 |
|
|
6 | Jubilo Iwata | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 19 | 8 |
|
|
7 | Ventforet Kofu | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 |
|
|
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 7 | 3 | 33 | 12 | 21 |
|
|
9 | Blaublitz Akita | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 |
|
|
10 | Fagiano Okayama | 16 | 4 | 11 | 1 | 20 | 14 | 6 |
|
|
11 | Vegalta Sendai | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 |
|
|
12 | Roasso Kumamoto | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 |
|
|
13 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 |
|
|
14 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 29 | -5 |
|
|
15 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 23 | 28 | -5 |
|
|
16 | Tokushima Vortis | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 22 | -5 |
|
|
17 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 30 | -14 |
|
|
18 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 25 | -3 |
|
|
19 | Tochigi SC | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 19 | -4 |
|
|
20 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 31 | -16 |
|
|
21 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 29 | -16 |
|
|
22 | Omiya Ardija | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 22 | -9 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay