Kết quả tỷ số, trực tiếp Bayern Munchen (nữ) vs Werder Bremen (nữ), 00h30 23/04

Bayern Munchen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Bayern Munchen (nữ) vs Werder Bremen (nữ)


00:30 ngày 23/04/2024

Đã kết thúc
Werder Bremen (nữ)
Bayern Munchen (nữ)
3
HT

0 - 0
Werder Bremen (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Bayern Munchen (nữ) vs Werder Bremen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bayern Munchen (nữ) - Werder Bremen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Bayern Munchen (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

   Magdalena Eriksson (Assist:Klara Buhl)    1-0  48'    
   Jovana Damnjanovic    2-0  57'    
      71'       Sophie Weidauer
   Georgia Stanway (Assist:Lohmann Sydney)    3-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bayern Munchen (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

Bayern Munchen (nữ)   Werder Bremen (nữ)
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
518
 
Số đường chuyền
 
333
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Woodwork
 
0
7
 
Thử thách
 
13
125
 
Pha tấn công
 
101
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657