Kết quả tỷ số, trực tiếp Bordeaux (nữ) vs Fleury 91 (nữ), 19h30 14/04

Bordeaux (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Bordeaux (nữ) vs Fleury 91 (nữ)


19:30 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Fleury 91 (nữ)
Bordeaux (nữ)
0
HT

0 - 2
Fleury 91 (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Bordeaux (nữ) vs Fleury 91 (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bordeaux (nữ) - Fleury 91 (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Bordeaux (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

      8' 0-1      Lea Le Garrec
      39' 0-2      Badu E.
      55' 0-3      Batcheba Louis
      62'        Sara Kassi
   Seguin M.       74'    
      90'        Dominika Kopinska
   Lardez A.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bordeaux (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

Bordeaux (nữ)   Fleury 91 (nữ)
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
1
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
35
 
Pha tấn công
 
35
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657