Kết quả tỷ số, trực tiếp Dijon w vs Reims (nữ), 23h30 24/04

Dijon w
1
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Dijon w vs Reims (nữ)


23:30 ngày 24/04/2024

Đã kết thúc
Reims (nữ)
Dijon w
1
HT

0 - 0
Reims (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dijon w vs Reims (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dijon w - Reims (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Dijon w vs Reims (nữ)

      52' 0-1      Mouchon
   Terchoun    1-1  58'    
   Grec       83'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dijon w vs Reims (nữ)

Dijon w   Reims (nữ)
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
348
 
Số đường chuyền
 
318
14
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
8
 
Cứu thua
 
4
29
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Woodwork
 
1
15
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
67
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657