Kết quả tỷ số, trực tiếp Eintracht Frankfurt (nữ) vs FC Rosengard (nữ), 03h00 01/02

Eintracht Frankfurt (nữ)
Kết quả bóng đá Cúp nữ Châu Âu

Eintracht Frankfurt (nữ) vs FC Rosengard (nữ)


03:00 ngày 01/02/2024

Đã kết thúc
FC Rosengard (nữ)
Eintracht Frankfurt (nữ)
5
HT

1 - 0
FC Rosengard (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Eintracht Frankfurt (nữ) vs FC Rosengard (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Eintracht Frankfurt (nữ) - FC Rosengard (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Eintracht Frankfurt (nữ) vs FC Rosengard (nữ)

   Acikgoz I. (Assist:Martinez S.)    1-0  18'    
   Nicole Anyomi (Assist:Martinez S.)    2-0  66'    
   Martinez S.    3-0  74'    
   Grawe L.    4-0  76'    
   Geraldine Reuteler (Assist:Nadine Riesen)    5-0  84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt (nữ) vs FC Rosengard (nữ)

Eintracht Frankfurt (nữ)   FC Rosengard (nữ)
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
574
 
Số đường chuyền
 
413
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
10
6
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657