Kết quả tỷ số, trực tiếp Eintracht Frankfurt (nữ) vs Werder Bremen (nữ), 01h30 26/03

Eintracht Frankfurt (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Eintracht Frankfurt (nữ) vs Werder Bremen (nữ)


01:30 ngày 26/03/2024

Đã kết thúc
Werder Bremen (nữ)
Eintracht Frankfurt (nữ)
2
HT

0 - 0
Werder Bremen (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Eintracht Frankfurt (nữ) vs Werder Bremen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Eintracht Frankfurt (nữ) - Werder Bremen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Eintracht Frankfurt (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

   Nicole Anyomi    1-0  50'    
   Laura Freigang (Assist:Barbara Dunst)    2-0  60'    
      90'        Hahn C.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

Eintracht Frankfurt (nữ)   Werder Bremen (nữ)
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
516
 
Số đường chuyền
 
281
9
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
31
18
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Thử thách
 
13
169
 
Pha tấn công
 
56
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
22
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657