Kết quả tỷ số, trực tiếp FCR 2001 Duisburg (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ), 00h30 18/03

FCR 2001 Duisburg (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

FCR 2001 Duisburg (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)


00:30 ngày 18/03/2024

Đã kết thúc
Eintracht Frankfurt (nữ)
FCR 2001 Duisburg (nữ)
1
HT

0 - 2
Eintracht Frankfurt (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số FCR 2001 Duisburg (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FCR 2001 Duisburg (nữ) - Eintracht Frankfurt (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính FCR 2001 Duisburg (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

      1' 0-1      Nicole Anyomi (Assist:Hanshaw V.)
      4' 0-2      Barbara Dunst (Assist:Laura Freigang)
   Furst V.    1-2  63'    
      66'        Sophia Kleinherne

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FCR 2001 Duisburg (nữ) vs Eintracht Frankfurt (nữ)

FCR 2001 Duisburg (nữ)   Eintracht Frankfurt (nữ)
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
296
 
Số đường chuyền
 
768
5
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Woodwork
 
1
9
 
Thử thách
 
12
70
 
Pha tấn công
 
107
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657