Kết quả tỷ số, trực tiếp Le Havre (nữ) vs Reims (nữ), 20h30 23/03

Le Havre (nữ)
1
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Le Havre (nữ) vs Reims (nữ)


20:30 ngày 23/03/2024

Đã kết thúc
Reims (nữ)
Le Havre (nữ)
0
HT

0 - 0
Reims (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Le Havre (nữ) vs Reims (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Le Havre (nữ) - Reims (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Le Havre (nữ) vs Reims (nữ)

   Davis D.       38'    
      48'        Le Moguedec A.
      54' 0-1      Mouchon N. (Assist:Ndzana C.)
      57' 0-2      Pasquereau J. (Assist:Le Moguedec A.)
   Ali Nadjim N.       90'    
   Ali Nadjim N.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Le Havre (nữ) vs Reims (nữ)

Le Havre (nữ)   Reims (nữ)
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
481
 
Số đường chuyền
 
362
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Thử thách
 
10
134
 
Pha tấn công
 
88
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657