Kết quả tỷ số, trực tiếp Lyon (nữ) vs Le Havre (nữ), 02h00 01/04

Lyon (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Lyon (nữ) vs Le Havre (nữ)


02:00 ngày 01/04/2024

Đã kết thúc
Le Havre (nữ)
Lyon (nữ)
3
HT

2 - 0
Le Havre (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lyon (nữ) vs Le Havre (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lyon (nữ) - Le Havre (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Lyon (nữ) vs Le Havre (nữ)

   Eugenie Le Sommer (Assist:Morroni P.)    1-0  33'    
      36'        Roselord Borgella
   Dumornay D. M. (Assist:Eugenie Le Sommer)    2-0  41'    
      53'        Davis D.
   Sara Dabritz    3-0  58'    
   Damaris Egurrola       73'    
      90'        Sumo E.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lyon (nữ) vs Le Havre (nữ)

Lyon (nữ)   Le Havre (nữ)
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
0
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
669
 
Số đường chuyền
 
312
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
11
 
Thử thách
 
14
117
 
Pha tấn công
 
55
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
9
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657