Kết quả tỷ số, trực tiếp Montpellier (nữ) vs Lille (nữ), 19h00 13/04

Montpellier (nữ)
2
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Montpellier (nữ) vs Lille (nữ)


19:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Lille (nữ)
Montpellier (nữ)
1
HT

1 - 0
Lille (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Montpellier (nữ) vs Lille (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Montpellier (nữ) - Lille (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Montpellier (nữ) vs Lille (nữ)

      1' 0-1     
   Mille Gejl Jensen       38'    
      1-1  45'    
      52'        Laplacette T.
      56'        Bamenga N.
   Marion Torrent       56'    
   Deslandes O.       61'    
      72'        Mbala O.
      84'        Roux J.
      90' 1-2     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Montpellier (nữ) vs Lille (nữ)

Montpellier (nữ)   Lille (nữ)
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Red card
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
62
 
Số đường chuyền
 
88
6
 
Phạm lỗi
 
0
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
4
1
 
Đánh chặn
 
2
6
 
Thử thách
 
4
70
 
Pha tấn công
 
66
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657