Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ), 23h30 24/04

Paris Saint Germain (nữ)
1
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)


23:30 ngày 24/04/2024

Đã kết thúc
Paris FC (nữ)
Paris Saint Germain (nữ)
1
HT

0 - 1
Paris FC (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris Saint Germain (nữ) - Paris FC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)

      30' 0-1      Bussy
   Ebayilin    1-1  71'    
   Abdourahim       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris Saint Germain (nữ) vs Paris FC (nữ)

Paris Saint Germain (nữ)   Paris FC (nữ)
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
510
 
Số đường chuyền
 
397
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
8
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Woodwork
 
1
14
 
Thử thách
 
12
58
 
Pha tấn công
 
79
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657