Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris Saint Germain (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ), 20h30 16/03

Paris Saint Germain (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Paris Saint Germain (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)


20:30 ngày 16/03/2024

Đã kết thúc
RC Saint Etienne (nữ)
Paris Saint Germain (nữ)
5
HT

2 - 0
RC Saint Etienne (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris Saint Germain (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris Saint Germain (nữ) - RC Saint Etienne (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Paris Saint Germain (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

      1-0  17'    
      2-0  19'    
      3-0  55'    
      4-0  56'    
   Jackie Groenen       65'    
      5-0  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris Saint Germain (nữ) vs RC Saint Etienne (nữ)

Paris Saint Germain (nữ)   RC Saint Etienne (nữ)
12
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
2
14
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
625
 
Số đường chuyền
 
311
6
 
Phạm lỗi
 
9
9
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
9
20
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Woodwork
 
0
9
 
Thử thách
 
12
120
 
Pha tấn công
 
71
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657