Kết quả tỷ số, trực tiếp RB Leipzig (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ), 23h30 19/04

RB Leipzig (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

RB Leipzig (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)


23:30 ngày 19/04/2024

Đã kết thúc
Bayer Leverkusen (nữ)
RB Leipzig (nữ)
1
HT

0 - 0
Bayer Leverkusen (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số RB Leipzig (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận RB Leipzig (nữ) - Bayer Leverkusen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính RB Leipzig (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)

   Krug V.       45'    
      55'        Nikola Karczewska
      78'        Kogel K.
   Mimmi Larsson (Assist:Rackow G.)    1-0  83'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê RB Leipzig (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)

RB Leipzig (nữ)   Bayer Leverkusen (nữ)
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
410
 
Số đường chuyền
 
429
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Thử thách
 
17
106
 
Pha tấn công
 
102
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657